Có 2 kết quả:
心战 xīn zhàn ㄒㄧㄣ ㄓㄢˋ • 心戰 xīn zhàn ㄒㄧㄣ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) psychological warfare
(2) (literary) to be inwardly terrorized
(2) (literary) to be inwardly terrorized
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) psychological warfare
(2) (literary) to be inwardly terrorized
(2) (literary) to be inwardly terrorized
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0